rút tiền mặt trong Tiếng Anh là gì?
rút tiền mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút tiền mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rút tiền mặt
cash withdrawal
rút tiền mặt trong ngân hàng ra to withdraw money from the bank
Từ liên quan
- rút
- rút bỏ
- rút mủ
- rút ra
- rút về
- rút êm
- rút đi
- rút bớt
- rút chỉ
- rút cọc
- rút cục
- rút gọn
- rút hết
- rút khí
- rút lui
- rút lên
- rút lại
- rút rát
- rút sợi
- rút tỉa
- rút vào
- rút chạy
- rút chốt
- rút cuộc
- rút khỏi
- rút ngay
- rút ngắn
- rút nước
- rút quân
- rút ruột
- rút súng
- rút thăm
- rút tiền
- rút trại
- rút được
- rút xuống
- rút xương
- rút hết ra
- rút lại là
- rút chèn ra
- rút gươm ra
- rút ra khỏi
- rút tiền ra
- rút lui khỏi
- rút lại được
- rút ngắn lại
- rút phép bay
- rút tiền mặt
- rút đơn hàng
- rút đơn kiện