rút đơn kiện trong Tiếng Anh là gì?
rút đơn kiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút đơn kiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rút đơn kiện
xem bãi nại
Từ điển Việt Anh - VNE.
rút đơn kiện
to drop a (criminal) charge
Từ liên quan
- rút
- rút bỏ
- rút mủ
- rút ra
- rút về
- rút êm
- rút đi
- rút bớt
- rút chỉ
- rút cọc
- rút cục
- rút gọn
- rút hết
- rút khí
- rút lui
- rút lên
- rút lại
- rút rát
- rút sợi
- rút tỉa
- rút vào
- rút chạy
- rút chốt
- rút cuộc
- rút khỏi
- rút ngay
- rút ngắn
- rút nước
- rút quân
- rút ruột
- rút súng
- rút thăm
- rút tiền
- rút trại
- rút được
- rút xuống
- rút xương
- rút hết ra
- rút lại là
- rút chèn ra
- rút gươm ra
- rút ra khỏi
- rút tiền ra
- rút lui khỏi
- rút lại được
- rút ngắn lại
- rút phép bay
- rút tiền mặt
- rút đơn hàng
- rút đơn kiện