rút ra trong Tiếng Anh là gì?

rút ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rút ra

    to pull out; to take out; to infer

    thái độ của ông ta khiến chúng ta rút ra được một bài học we draw the moral from his attitude; there is a lesson to be learned from his attitude

    điều chúng ta rút ra được từ thí nghiệm này là... what we learned from the experiment was that...

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rút ra

    to pull out, be derived