rút chạy trong Tiếng Anh là gì?

rút chạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rút chạy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rút chạy

    withdraw and take (to) flight; run back, retreat and run

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rút chạy

    Withdraw and take [to] flight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rút chạy

    withdraw and take flight