quỹ trong Tiếng Anh là gì?
quỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quỹ
budget; fund
lập quỹ giúp đỡ nạn nhân chất độc màu da cam to set up/raise a fund to help agent orange victims
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quỹ
Fund, bank
Quỹ phúc lợi: A welfare fund
Quỹ tiết kiệm: A savings bank
Quỹ thọ: Old-age fund
Từ điển Việt Anh - VNE.
quỹ
fund(s)
Từ liên quan
- quỹ
- quỹ thọ
- quỹ đen
- quỹ đạo
- quỹ tích
- quỹ lương
- quỹ bí mật
- quỹ bù trừ
- quỹ bầu cử
- quỹ cứu tế
- quỹ đạo hở
- quỹ cứu trợ
- quỹ tài trợ
- quỹ đạo cực
- quỹ đạo ion
- quỹ dự phòng
- quỹ hưu bổng
- quỹ học bổng
- quỹ phúc lợi
- quỹ tín dụng
- quỹ từ thiện
- quỹ đạo dừng
- quỹ đạo thực
- quỹ dưỡng lão
- quỹ quảng cáo
- quỹ tiết kiệm
- quỹ tương trợ
- quỹ đạo cônic
- quỹ đạo e lip
- quỹ đạo riêng
- quỹ đạo sơ bộ
- quỹ đạo trong
- quỹ bồi thường
- quỹ nghiên cứu
- quỹ thanh toán
- quỹ tiền lương
- quỹ đạo tối ưu
- quỹ bán mỡ thừa
- quỹ chiến tranh
- quỹ đạo hóa trị
- quỹ đạo nghiêng
- quỹ đạo parabôn
- quỹ đạo phân tử
- quỹ đạo địa tâm
- quỹ đạo ổn định
- quỹ bán mỡ bỏ đi
- quỹ đạo bị nhiễu
- quỹ đạo khép kín
- quỹ đạo lệch tâm
- quỹ đạo nhật tâm