quỹ trong Tiếng Anh là gì?

quỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ

    budget; fund

    lập quỹ giúp đỡ nạn nhân chất độc màu da cam to set up/raise a fund to help agent orange victims

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quỹ

    Fund, bank

    Quỹ phúc lợi: A welfare fund

    Quỹ tiết kiệm: A savings bank

    Quỹ thọ: Old-age fund

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quỹ

    fund(s)