quỹ đạo trong Tiếng Anh là gì?

quỹ đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ đạo

    orbit; trajectory

    quỹ đạo trực giao orthogonal trajectory

    quỹ đạo của trái đất quanh mặt trời the earth's orbit round the sun

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quỹ đạo

    orbit, trajectory