quỹ tín dụng trong Tiếng Anh là gì?

quỹ tín dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ tín dụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ tín dụng

    credit fund

    quỹ tín dụng nhân dân people's credit fund

    quỹ tín dụng xuất khẩu credit fund for export activities

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quỹ tín dụng

    credit fund