quỹ tích trong Tiếng Anh là gì?
quỹ tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ tích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quỹ tích
locus
đường tròn là quỹ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm a circle is the locus of all equidistant points from a point called centre
Từ điển Việt Anh - VNE.
quỹ tích
locus
Từ liên quan
- quỹ
- quỹ thọ
- quỹ đen
- quỹ đạo
- quỹ tích
- quỹ lương
- quỹ bí mật
- quỹ bù trừ
- quỹ bầu cử
- quỹ cứu tế
- quỹ đạo hở
- quỹ cứu trợ
- quỹ tài trợ
- quỹ đạo cực
- quỹ đạo ion
- quỹ dự phòng
- quỹ hưu bổng
- quỹ học bổng
- quỹ phúc lợi
- quỹ tín dụng
- quỹ từ thiện
- quỹ đạo dừng
- quỹ đạo thực
- quỹ dưỡng lão
- quỹ quảng cáo
- quỹ tiết kiệm
- quỹ tương trợ
- quỹ đạo cônic
- quỹ đạo e lip
- quỹ đạo riêng
- quỹ đạo sơ bộ
- quỹ đạo trong
- quỹ bồi thường
- quỹ nghiên cứu
- quỹ thanh toán
- quỹ tiền lương
- quỹ đạo tối ưu
- quỹ bán mỡ thừa
- quỹ chiến tranh
- quỹ đạo hóa trị
- quỹ đạo nghiêng
- quỹ đạo parabôn
- quỹ đạo phân tử
- quỹ đạo địa tâm
- quỹ đạo ổn định
- quỹ bán mỡ bỏ đi
- quỹ đạo bị nhiễu
- quỹ đạo khép kín
- quỹ đạo lệch tâm
- quỹ đạo nhật tâm