quỹ tích trong Tiếng Anh là gì?

quỹ tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ tích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ tích

    locus

    đường tròn là quỹ tích của những điểm cách đều một điểm gọi là tâm a circle is the locus of all equidistant points from a point called centre

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quỹ tích

    locus