quỹ bồi thường trong Tiếng Anh là gì?

quỹ bồi thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ bồi thường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ bồi thường

    indemnity fund; compensation fund