quỹ cứu tế trong Tiếng Anh là gì?

quỹ cứu tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ cứu tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ cứu tế

    community chest; relief fund