quỹ dự phòng trong Tiếng Anh là gì?

quỹ dự phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quỹ dự phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quỹ dự phòng

    reserve fund; contingency fund