quần trong Tiếng Anh là gì?
quần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quần
pants; trousers; breeches
quần bó ống pegtop trousers; tapering trousers/pants
quần này vòng eo bao nhiêu? what waist are these trousers?
golf
sân quần golf course
to exhaust somebody; to wear somebody out
xem quần thảo
quần nước sáo áo cháo lòng dirty clothes; dirty linen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quần
* noun
small ball; tenis ball. pants; trousers
* verb
to tire out; to exhaust
Từ điển Việt Anh - VNE.
quần
trousers, pants
Từ liên quan
- quần
- quần bò
- quần cư
- quần da
- quần hệ
- quần ta
- quần tụ
- quần xã
- quần xì
- quần áo
- quần bơi
- quần cộc
- quần cụt
- quần dài
- quần gôn
- quần hôn
- quần hợp
- quần loe
- quần lót
- quần nịt
- quần thể
- quần tây
- quần tắm
- quần tộc
- quần vợt
- quần yếm
- quần đùi
- quần đảo
- quần băng
- quần chẽn
- quần hồng
- quần lĩnh
- quần ngựa
- quần quật
- quần rộng
- quần soóc
- quần thoa
- quần thảo
- quần thần
- quần tính
- quần chúng
- quần nhung
- quần phăng
- quần thụng
- quần trong
- quần áo cũ
- quần áo là
- quần áo nữ
- quần áo ta
- quần áo ấm