quần thần trong Tiếng Anh là gì?

quần thần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần thần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quần thần

    * dtừ

    courtess; court officials; all the ministers (in monarchy); mandarinate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quần thần

    * noun

    courtess; court officials

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quần thần

    court officials, the king and courtiers