quần chúng trong Tiếng Anh là gì?
quần chúng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần chúng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quần chúng
the man in the street; the public; the people; the populace; the masses; the many; folks
đưa văn hóa đến với quần chúng to bring culture to the masses
quần chúng đã chán ngấy những vụ xì căng đan chính trị the public have been fed up with political scandals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quần chúng
* noun
masses; the masses
quan điểm quần chúng: the mass standpoint. public
Từ điển Việt Anh - VNE.
quần chúng
mass, group, crowd, people; the masses, public
Từ liên quan
- quần
- quần bò
- quần cư
- quần da
- quần hệ
- quần ta
- quần tụ
- quần xã
- quần xì
- quần áo
- quần bơi
- quần cộc
- quần cụt
- quần dài
- quần gôn
- quần hôn
- quần hợp
- quần loe
- quần lót
- quần nịt
- quần thể
- quần tây
- quần tắm
- quần tộc
- quần vợt
- quần yếm
- quần đùi
- quần đảo
- quần băng
- quần chẽn
- quần hồng
- quần lĩnh
- quần ngựa
- quần quật
- quần rộng
- quần soóc
- quần thoa
- quần thảo
- quần thần
- quần tính
- quần chúng
- quần nhung
- quần phăng
- quần thụng
- quần trong
- quần áo cũ
- quần áo là
- quần áo nữ
- quần áo ta
- quần áo ấm