quần chúng trong Tiếng Anh là gì?

quần chúng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần chúng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quần chúng

    the man in the street; the public; the people; the populace; the masses; the many; folks

    đưa văn hóa đến với quần chúng to bring culture to the masses

    quần chúng đã chán ngấy những vụ xì căng đan chính trị the public have been fed up with political scandals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quần chúng

    * noun

    masses; the masses

    quan điểm quần chúng: the mass standpoint. public

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quần chúng

    mass, group, crowd, people; the masses, public