quần cư trong Tiếng Anh là gì?

quần cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quần cư

    (từ cũ) live in groups, community

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quần cư

    (từ cũ) Live in groups

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quần cư

    live in groups