quần đảo trong Tiếng Anh là gì?

quần đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quần đảo

    * dtừ

    archipelago

    một quần đảo của hơn bảy nghìn hòn đảo an archipelago of more than seven thousand islands

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quần đảo

    * noun

    archipelago

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quần đảo

    archipelago, islands