quần quật trong Tiếng Anh là gì?

quần quật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần quật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quần quật

    slave away, grindd, fag away

    làm quần quật work indefatigably, work hard

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quần quật

    hard and without rest; to slave away