quần áo cũ trong Tiếng Anh là gì?
quần áo cũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quần áo cũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quần áo cũ
secondhand clothes
tiệm quần áo cũ xem cửa hiệu quần áo cũ
người bán quần áo cũ secondhand clothes dealer
Từ liên quan
- quần
- quần bò
- quần cư
- quần da
- quần hệ
- quần ta
- quần tụ
- quần xã
- quần xì
- quần áo
- quần bơi
- quần cộc
- quần cụt
- quần dài
- quần gôn
- quần hôn
- quần hợp
- quần loe
- quần lót
- quần nịt
- quần thể
- quần tây
- quần tắm
- quần tộc
- quần vợt
- quần yếm
- quần đùi
- quần đảo
- quần băng
- quần chẽn
- quần hồng
- quần lĩnh
- quần ngựa
- quần quật
- quần rộng
- quần soóc
- quần thoa
- quần thảo
- quần thần
- quần tính
- quần chúng
- quần nhung
- quần phăng
- quần thụng
- quần trong
- quần áo cũ
- quần áo là
- quần áo nữ
- quần áo ta
- quần áo ấm