phong trong Tiếng Anh là gì?

phong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phong

    * dtừ

    package, pareel, bundle; wrap; (medical) leprosy; (classifier for letters)(phong thư); (of king) confer, bestow (title, fief), enfief; appoint, nominate; maple (cây phong)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phong

    * verb

    (of king) to confer, to bestow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phong

    to give, bestow, confer