phong thổ trong Tiếng Anh là gì?

phong thổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong thổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phong thổ

    climate, climatic conditions

    không quen phong thổ not to be used to the climate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phong thổ

    Climate

    Không quen phong thổ: Not to be used to the climate