phong lưu trong Tiếng Anh là gì?
phong lưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong lưu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phong lưu
elegant; smart
vẻ phong lưu noble air; noble appearance
comfortable, well-to-do, prosperous
sống phong lưu to live in comfort/in easy circumstances; to have bread buttered on both sides; to have one's cake baked
sống phong lưu suốt đời to have one's bread buttered for life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phong lưu
(từ cũ) Refined-mannered
Con người phong lưu: A refined-mannered person
Comfortably off
Bây giờ đời sống đã phong lưu: To be now comfortably off
Từ liên quan
- phong
- phong ba
- phong bì
- phong bế
- phong ký
- phong kế
- phong lữ
- phong tư
- phong vị
- phong xa
- phong độ
- phong bao
- phong cùi
- phong cấp
- phong cầm
- phong cốt
- phong dao
- phong hàm
- phong hàn
- phong hóa
- phong hầu
- phong hủi
- phong lan
- phong làm
- phong lên
- phong lôi
- phong lưu
- phong môi
- phong mạo
- phong mật
- phong nhã
- phong phú
- phong sắc
- phong tao
- phong thư
- phong thể
- phong thổ
- phong toả
- phong tỏa
- phong tục
- phong tức
- phong vân
- phong văn
- phong vận
- phong địa
- phong chức
- phong cách
- phong cảnh
- phong kiến
- phong nghi