phong độ trong Tiếng Anh là gì?

phong độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phong độ

    (từ cũ) manners

    vẫn giữ phong độ nhà nho to preserve the manners of a confucian scholar

    anh ta đã lấy lại được phong độ ngày nào he's quite his old/former self again; he's back to his old self again

    smart; elegant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phong độ

    (từ cũ) Manners

    Vẫn giữ phong độ nhà nho: To preserve the manners of a Confucian scholar

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phong độ

    manner, appearance