phong độ trong Tiếng Anh là gì?
phong độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phong độ
(từ cũ) manners
vẫn giữ phong độ nhà nho to preserve the manners of a confucian scholar
anh ta đã lấy lại được phong độ ngày nào he's quite his old/former self again; he's back to his old self again
smart; elegant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phong độ
(từ cũ) Manners
Vẫn giữ phong độ nhà nho: To preserve the manners of a Confucian scholar
Từ điển Việt Anh - VNE.
phong độ
manner, appearance
Từ liên quan
- phong
- phong ba
- phong bì
- phong bế
- phong ký
- phong kế
- phong lữ
- phong tư
- phong vị
- phong xa
- phong độ
- phong bao
- phong cùi
- phong cấp
- phong cầm
- phong cốt
- phong dao
- phong hàm
- phong hàn
- phong hóa
- phong hầu
- phong hủi
- phong lan
- phong làm
- phong lên
- phong lôi
- phong lưu
- phong môi
- phong mạo
- phong mật
- phong nhã
- phong phú
- phong sắc
- phong tao
- phong thư
- phong thể
- phong thổ
- phong toả
- phong tỏa
- phong tục
- phong tức
- phong vân
- phong văn
- phong vận
- phong địa
- phong chức
- phong cách
- phong cảnh
- phong kiến
- phong nghi