phong phú trong Tiếng Anh là gì?

phong phú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong phú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phong phú

    rich; copious; abundant; plentiful

    đất đai phong phú rich land

    làm phong phú cuộc đời to enrich one's life

    profound

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phong phú

    * adj

    rich, abudent, copious

    đất đai phong phú: rich land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phong phú

    rich, abundant