phong phú trong Tiếng Anh là gì?
phong phú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong phú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phong phú
rich; copious; abundant; plentiful
đất đai phong phú rich land
làm phong phú cuộc đời to enrich one's life
profound
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phong phú
* adj
rich, abudent, copious
đất đai phong phú: rich land
Từ điển Việt Anh - VNE.
phong phú
rich, abundant
Từ liên quan
- phong
- phong ba
- phong bì
- phong bế
- phong ký
- phong kế
- phong lữ
- phong tư
- phong vị
- phong xa
- phong độ
- phong bao
- phong cùi
- phong cấp
- phong cầm
- phong cốt
- phong dao
- phong hàm
- phong hàn
- phong hóa
- phong hầu
- phong hủi
- phong lan
- phong làm
- phong lên
- phong lôi
- phong lưu
- phong môi
- phong mạo
- phong mật
- phong nhã
- phong phú
- phong sắc
- phong tao
- phong thư
- phong thể
- phong thổ
- phong toả
- phong tỏa
- phong tục
- phong tức
- phong vân
- phong văn
- phong vận
- phong địa
- phong chức
- phong cách
- phong cảnh
- phong kiến
- phong nghi