phong chức trong Tiếng Anh là gì?
phong chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong chức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phong chức
appoint, nominate, ordain
ông ta được phong chức thị trưởng he was nominated for the position of mayor
Từ điển Việt Anh - VNE.
phong chức
appoint, nominate, ordain
Từ liên quan
- phong
- phong ba
- phong bì
- phong bế
- phong ký
- phong kế
- phong lữ
- phong tư
- phong vị
- phong xa
- phong độ
- phong bao
- phong cùi
- phong cấp
- phong cầm
- phong cốt
- phong dao
- phong hàm
- phong hàn
- phong hóa
- phong hầu
- phong hủi
- phong lan
- phong làm
- phong lên
- phong lôi
- phong lưu
- phong môi
- phong mạo
- phong mật
- phong nhã
- phong phú
- phong sắc
- phong tao
- phong thư
- phong thể
- phong thổ
- phong toả
- phong tỏa
- phong tục
- phong tức
- phong vân
- phong văn
- phong vận
- phong địa
- phong chức
- phong cách
- phong cảnh
- phong kiến
- phong nghi