phong cảnh trong Tiếng Anh là gì?
phong cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phong cảnh
landscape; sight; view; scenery
chúng tôi ngừng lại xem phong cảnh we stopped to look at the sight
thích phong cảnh núi non to like mountain scenery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phong cảnh
* noun
lanscape, scenery,sight
Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh: We stopped to look at the sight
Từ điển Việt Anh - VNE.
phong cảnh
landscape, scenery, sight
Từ liên quan
- phong
- phong ba
- phong bì
- phong bế
- phong ký
- phong kế
- phong lữ
- phong tư
- phong vị
- phong xa
- phong độ
- phong bao
- phong cùi
- phong cấp
- phong cầm
- phong cốt
- phong dao
- phong hàm
- phong hàn
- phong hóa
- phong hầu
- phong hủi
- phong lan
- phong làm
- phong lên
- phong lôi
- phong lưu
- phong môi
- phong mạo
- phong mật
- phong nhã
- phong phú
- phong sắc
- phong tao
- phong thư
- phong thể
- phong thổ
- phong toả
- phong tỏa
- phong tục
- phong tức
- phong vân
- phong văn
- phong vận
- phong địa
- phong chức
- phong cách
- phong cảnh
- phong kiến
- phong nghi