phong phanh trong Tiếng Anh là gì?
phong phanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phong phanh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phong phanh
thinly and inadequately (dressed)
rét thế mà ăn mặc phong phanh to be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold
vaguely, dimly; nghe phong phanh; there are rumours in the air that; be dressed lightly (not warmly enough)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phong phanh
Thinly and inadequately (dressed)
Rét thế mà ăn mặc phong phanh: To be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold
Từ điển Việt Anh - VNE.
phong phanh
thinly and inadequately (dressed)
Từ liên quan
- phong
- phong ba
- phong bì
- phong bế
- phong ký
- phong kế
- phong lữ
- phong tư
- phong vị
- phong xa
- phong độ
- phong bao
- phong cùi
- phong cấp
- phong cầm
- phong cốt
- phong dao
- phong hàm
- phong hàn
- phong hóa
- phong hầu
- phong hủi
- phong lan
- phong làm
- phong lên
- phong lôi
- phong lưu
- phong môi
- phong mạo
- phong mật
- phong nhã
- phong phú
- phong sắc
- phong tao
- phong thư
- phong thể
- phong thổ
- phong toả
- phong tỏa
- phong tục
- phong tức
- phong vân
- phong văn
- phong vận
- phong địa
- phong chức
- phong cách
- phong cảnh
- phong kiến
- phong nghi