phúc thẩm trong Tiếng Anh là gì?

phúc thẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc thẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phúc thẩm

    to hear an appeal; to rehear a trial; to reconsider; to review

    ông ấy yêu cầu phúc thẩm trường hợp của ông ấy he asked for a review of his case; he asked to be retried

    phúc thẩm một bản án to review a judgement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phúc thẩm

    Reconsider cases tried by lower court

    Tòa phúc thẩm: A court of appeal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phúc thẩm

    to change, modify, revise a judgment