phúc thẩm trong Tiếng Anh là gì?
phúc thẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc thẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phúc thẩm
to hear an appeal; to rehear a trial; to reconsider; to review
ông ấy yêu cầu phúc thẩm trường hợp của ông ấy he asked for a review of his case; he asked to be retried
phúc thẩm một bản án to review a judgement
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phúc thẩm
Reconsider cases tried by lower court
Tòa phúc thẩm: A court of appeal
Từ điển Việt Anh - VNE.
phúc thẩm
to change, modify, revise a judgment
Từ liên quan
- phúc
- phúc mô
- phúc án
- phúc âm
- phúc ấm
- phúc bạc
- phúc bẩm
- phúc cáo
- phúc hoạ
- phúc hậu
- phúc họa
- phúc lộc
- phúc lớn
- phúc lợi
- phúc mạc
- phúc tra
- phúc đáp
- phúc địa
- phúc đức
- phúc hạch
- phúc khảo
- phúc kiến
- phúc lành
- phúc nghị
- phúc phận
- phúc thần
- phúc thẩm
- phúc tinh
- phúc chiếu
- phúc trình
- phúc trạch
- phúc bồn tử
- phúc lộc thọ
- phúc lợi phụ
- phúc trời ban cho
- phúc bất trùng lai họa vô đơn chí