phúc lộc trong Tiếng Anh là gì?

phúc lộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc lộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phúc lộc

    happiness and wealth; happiness and prosperity

    một nhà phúc lộc gồm hai (truyện kiều) the twice-blessed home enjoyed both weal and wealth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phúc lộc

    Happiness and wealth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phúc lộc

    happiness and wealth