phúc khảo trong Tiếng Anh là gì?
phúc khảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc khảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phúc khảo
xem phúc hạch
(từ cũ) check examination papers; reexamine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phúc khảo
(từ cũ) Check examination papers
Từ điển Việt Anh - VNE.
phúc khảo
check examination papers, second examination
Từ liên quan
- phúc
- phúc mô
- phúc án
- phúc âm
- phúc ấm
- phúc bạc
- phúc bẩm
- phúc cáo
- phúc hoạ
- phúc hậu
- phúc họa
- phúc lộc
- phúc lớn
- phúc lợi
- phúc mạc
- phúc tra
- phúc đáp
- phúc địa
- phúc đức
- phúc hạch
- phúc khảo
- phúc kiến
- phúc lành
- phúc nghị
- phúc phận
- phúc thần
- phúc thẩm
- phúc tinh
- phúc chiếu
- phúc trình
- phúc trạch
- phúc bồn tử
- phúc lộc thọ
- phúc lợi phụ
- phúc trời ban cho
- phúc bất trùng lai họa vô đơn chí