phúc ấm trong Tiếng Anh là gì?

phúc ấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc ấm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phúc ấm

    blessing handed down by ancestors; beatitude inherited from one's forefathers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phúc ấm

    Blessing handed down by ancestors

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phúc ấm

    blessing handed down by ancestors