phúc đức trong Tiếng Anh là gì?

phúc đức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc đức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phúc đức

    * ttừ

    blessing; happiness and virtue; happy and virtuous; virtous

    việc phúc đức charitable cause(s), good deeds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phúc đức

    * adj

    blessing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phúc đức

    blessing