phúc lợi trong Tiếng Anh là gì?

phúc lợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc lợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phúc lợi

    welfare

    phúc lợi xã hội social security; social welfare

    sống nhờ phúc lợi xã hội to live on welfare

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phúc lợi

    Welfare

    Quỹ phúc lợi: A welfare fund