phúc hậu trong Tiếng Anh là gì?

phúc hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phúc hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phúc hậu

    kind-hearted, gentle and upright, benevolent, virtuous

    mặt mũi phúc hậu a kind face

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phúc hậu

    Kind-hearted, gentle and upright

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phúc hậu

    kind-hearted, gentle and upright