nong trong Tiếng Anh là gì?
nong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nong sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nong
broad flat drying basket
phơi thóc vào nong to put out rice to dry on broad flat drying baskets
stretch, lengthen out, force (feet) into (tight shoes), push (in, into), cram (in, into)
nong đôi giày chật to stretch a tight pair of shoes
insert
khung có nong kính a frame inserted with glass
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nong
Broad flat drying basket
Phơi thóc vào nong: To put out rice to dry on broad flat drying baskets
Stretch
Nong đôi giày chật: To stretch a tight pair of shoes
Insert
Khung có nong kính: A frame inserted with glass
Từ điển Việt Anh - VNE.
nong
broad flat drying basket