nong nả trong Tiếng Anh là gì?
nong nả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nong nả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nong nả
exert oneself to the utmost
nong nả đua chen to exert oneself to the utmost and compete sharply
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nong nả
Exert oneself to the utmost
Nong nả đua chen: To exert oneself to the utmost and compete sharply
Từ điển Việt Anh - VNE.
nong nả
exert oneself to the utmost