non trẻ trong Tiếng Anh là gì?

non trẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ non trẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • non trẻ

    young; inexperienced; fledgling

    một nền công nghiệp non trẻ a young/fledgling industry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • non trẻ

    Of tender age

    Young

    Nền công nghiệp non trẻ: Young industry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • non trẻ

    infancy, of tender age-young