non nớt trong Tiếng Anh là gì?
non nớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ non nớt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- non nớt - young - con cái còn non nớt to have still young children - immature - nét vẽ còn non nớt the drawing is still immature cadres - green; wet behind the ears; inexperienced 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- non nớt - Young, tender, green - Con cái còn non nớt: to have still young children. Immature 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- non nớt - young, tender, green 




