non nước trong Tiếng Anh là gì?
non nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ non nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- non nước - * dtừ - fatherland; mountains and water; country, native land, mother country, home, homeland, motherland 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- non nước - * noun - fatherland 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- non nước - fatherland 




