nhẵn trong Tiếng Anh là gì?

nhẵn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẵn

    Smooth, even

    Bào thật nhẵn: To plane (something) smooth

    Clean

    Tiêu nhẵn hết cả tiền: To clean spend one's money

    Very familiar

    Đi nhẵn đường: To use some road very familiarly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẵn

    smooth, even