nhẵn thín trong Tiếng Anh là gì?
nhẵn thín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn thín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẵn thín
smooth; clean - shaven; hairless
đầu nhẵn thín a clean head
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẵn thín
Smooth, clean[-shaven]
Đầu nhẵn thín: A clean head
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẵn thín
smooth, clean