nhẵn túi trong Tiếng Anh là gì?

nhẵn túi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn túi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẵn túi

    havy empty pocker, have not a penny left

    kẻ nhẵn túi an empty pocker

    borke

    nó làm tôi nhẵn túi that cleans me out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẵn túi

    have empty pocket, have not a penny left, broke