nhẵn nhụi trong Tiếng Anh là gì?

nhẵn nhụi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn nhụi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẵn nhụi

    * ttừ

    smooth; glabrous

    mày râu nhẵn nhụi clean - shaven

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẵn nhụi

    tính từ. smooth; glabrous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẵn nhụi

    smooth