nhẵn bóng trong Tiếng Anh là gì?

nhẵn bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn bóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẵn bóng

    glossy, smooth and shiny, polished

    mặt bàn nhẵn bóng a glossy table top

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẵn bóng

    Glossy, smooth and shiny

    Mặt bàn nhẵn bóng: A glossy table top

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẵn bóng

    glossy, smooth and shiny