nhẵn lì trong Tiếng Anh là gì?
nhẵn lì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn lì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẵn lì
very smooth, polished
mặt phản nhẵn lì the very smooth face of plank-bed
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẵn lì
very smooth, polished