nhẵn mặt trong Tiếng Anh là gì?
nhẵn mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẵn mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẵn mặt
(xấu) notorious, well-know; get accustomed/used (to)
tên lưu manh nhẵn mặt a notorious ill-doer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẵn mặt
(xấu) Notorious
Tên lưu manh nhẵn mặt: A notorious ill-doer
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẵn mặt
notorious