nhắm trong Tiếng Anh là gì?
nhắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắm
* đtừ
to aim (at); to train; aim with one eye
nhắm bắn người nào to aim a gun at someone
to close; to shut (one's eyes); screw up one's eyes, close one's eyes tight
nhắm nghiền mắt lại vì đau screw up one's eyes with pain
take with one's alcoholic drink
nhắm rượu với cá, thịt take some fish,
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm
* verb
to aim at; to train
nhắm bắn người nào: to aim a gun at someone
* verb
to close; to shut (one's eyes)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm
to aim at, target; to train; to close, shut (one’s eyes)
Từ liên quan
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì