nhắm rượu trong Tiếng Anh là gì?
nhắm rượu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm rượu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắm rượu
eat over sips of alcohol&
mua mực khô về nhắm rượ to buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol
take with one's wine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm rượu
Eat over sips of alcohol
Mua mực khô về nhắm rượu: To buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm rượu
eat over sips of alcohol
Từ liên quan
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì