nhắm mắt trong Tiếng Anh là gì?

nhắm mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắm mắt

    to shut/close one's eyes

    có nhắm mắt lại tôi vẫn tìm được đường đi i could find the way with my eyes shut/closed

    * nghĩa bóng to breathe one's last; to close one's days

    tôi sẽ nhớ mãi điều đó cho đến lúc nhắm mắt i shall remember it to my dying day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhắm mắt

    Close one's eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhắm mắt

    to close one’s eyes, ignore