nhắm mắt trong Tiếng Anh là gì?
nhắm mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắm mắt
to shut/close one's eyes
có nhắm mắt lại tôi vẫn tìm được đường đi i could find the way with my eyes shut/closed
* nghĩa bóng to breathe one's last; to close one's days
tôi sẽ nhớ mãi điều đó cho đến lúc nhắm mắt i shall remember it to my dying day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm mắt
Close one's eyes
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm mắt
to close one’s eyes, ignore
Từ liên quan
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì