nhắm nháp trong Tiếng Anh là gì?

nhắm nháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm nháp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắm nháp

    cũng nói nhấm nháp

    peck at

    no quá, chỉ ăn nhắm nháp to peck at food, having eaten more than one's son

    taste; tasting

    nhắm nháp rượu winetasting

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhắm nháp

    cũng nói nhấm nháp peck at

    No quá, chỉ ăn nhắm nháp: To peck at food, having eaten more than one's son

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhắm nháp

    to peck at