nhắm nháp trong Tiếng Anh là gì?
nhắm nháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm nháp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắm nháp
cũng nói nhấm nháp
peck at
no quá, chỉ ăn nhắm nháp to peck at food, having eaten more than one's son
taste; tasting
nhắm nháp rượu winetasting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm nháp
cũng nói nhấm nháp peck at
No quá, chỉ ăn nhắm nháp: To peck at food, having eaten more than one's son
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm nháp
to peck at
Từ liên quan
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì