nhắm nhe trong Tiếng Anh là gì?
nhắm nhe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm nhe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhắm nhe
* khẩu ngữ
aim at several times (before shooting); choose (select) in advance
nhắm nhe một đám cho con trai toselect a party for one' son
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhắm nhe
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
Choose (select) in advance
Nhắm nhe một đám cho con trai: To select a party for one's son
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhắm nhe
aim at several times (before shooting); choose (select) in
Từ liên quan
- nhắm
- nhắm bắn
- nhắm lại
- nhắm mắt
- nhắm nhe
- nhắm vào
- nhắm xem
- nhắm nháp
- nhắm rượu
- nhắm súng
- nhắm đích
- nhắm đúng
- nhắm chừng
- nhắm hướng
- nhắm nghiền
- nhắm ngay vào
- nhắm mắt bỏ qua
- nhắm mắt mà tin
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt làm ngơ
- nhắm mắt lìa đời
- nhắm mắt mua càn
- nhắm cây súng vào
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt xuôi tay
- nhắm mắt đưa chân
- nhắm mục tiêu vào
- nhắm bắn người nào
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt làm liều việc gì