nhắm nhe trong Tiếng Anh là gì?

nhắm nhe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhắm nhe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhắm nhe

    * khẩu ngữ

    aim at several times (before shooting); choose (select) in advance

    nhắm nhe một đám cho con trai toselect a party for one' son

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhắm nhe

    (khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)

    Choose (select) in advance

    Nhắm nhe một đám cho con trai: To select a party for one's son

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhắm nhe

    aim at several times (before shooting); choose (select) in